--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ egg en cocotte chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
navy
:
hải quânNavy Department (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
+
logography
:
phép tốc ký
+
chrysanthemum maximum
:
giống chrysanthemum lacustre
+
log-book
:
nhật ký hàng hải
+
rối mắt
:
In a jumble, in a muddleBày biện nhiều thứ quá, trông rối mắtToo many things were in display and looked a frightful jumble